|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
còn nguyên
| intact; entier; demeuré complet | | | Gia tà i còn nguyên | | l'héritage est resté intact | | | Vấn Ä‘á» còn nguyên | | la question reste entière | | | Bá»™ sÆ°u táºp còn nguyên | | la collection est demeurée complète |
|
|
|
|